Đăng lúc: 16:48:35 06/08/2020 (GMT+7)
Thông báo kết quả tuyển sinh lớp 6 năm học 2020 - 2021 của trường THCS Nguyễn Hồng Lễ TP Sầm Sơn Thanh Hóa
PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ SẦM SƠN | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC TUYỂN VÀO LỚP 6 THCS |
TRƯỜNG THCS NGUYỄN HỒNG LỄ | NĂM HỌC 2020-2021 |
| | | | | | | | | | | | | | |
TT | SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Hộ khẩu thường trú | Lớp | Học sinh trường Tiểu học | Kết quả các môn học | Kết quả bài kiểm tra năng lực | Tổng điểm xét tuyển | Đánh giá về năng lực | Đánh giá về phẩm chất | Ghi chú |
Toán | Tiếng Việt | Toán | TiếngViệt |
1 | 328 | Trần Lê Trang | Nữ | 03/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 19.75 | 14.5 | 54.25 | T | T | |
2 | 02 | Lê Phước An | Nam | 21/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 19.5 | 13.75 | 53.25 | T | T | |
3 | 116 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 17/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 19.5 | 13.5 | 53 | T | T | |
4 | 331 | Cao Thanh Trúc | Nữ | 26/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 19.75 | 13 | 52.75 | T | T | |
5 | 75 | Đỗ Linh Chi | Nữ | 11/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 19 | 13.5 | 52.5 | T | T | |
6 | 197 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 09/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 19 | 13.5 | 52.5 | T | T | |
7 | 290 | Trịnh Diễm Quỳnh | Nữ | 16/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 19.5 | 13 | 52.5 | T | T | |
8 | 121 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 1/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 20 | 12 | 52 | T | T | |
9 | 33 | Nguyễn Trần Minh Anh | Nữ | 13/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 19.5 | 11.75 | 51.25 | T | T | |
10 | 105 | Đõ Trọng Đạt | Nam | 20/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 20 | 11.25 | 51.25 | T | T | |
11 | 238 | Lê Tâm Nghĩa | Nam | 08/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 20 | 11.25 | 51.25 | T | T | |
12 | 358 | Cao Thảo Vy | Nữ | 10/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 19.75 | 11.25 | 51 | T | T | |
13 | 119 | Cao Văn Đức | Nam | 02/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 19.75 | 11 | 50.75 | T | T | |
14 | 351 | Trịnh Thảo Vân | Nữ | 10/07/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 17.75 | 13 | 50.75 | T | T | |
15 | 137 | Đỗ Thúy Hằng | Nữ | 07/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 19.5 | 11 | 50.5 | T | T | |
16 | 44 | Phạm Thị Diệp Anh | Nữ | 13/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 20 | 10.25 | 50.25 | T | T | |
17 | 337 | Dương Anh Tuấn | Nam | 04/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 20 | 10.25 | 50.25 | T | T | |
18 | 204 | Phạm Đức Lương | Nam | 12/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 19.5 | 10.5 | 50 | T | T | |
19 | 211 | Nguyễn Trúc Mai | Nữ | 03/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 19.5 | 10.5 | 50 | T | T | |
20 | 03 | Nguyễn Hà An | Nữ | 05/08/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 18 | 11.75 | 49.75 | T | T | |
21 | 194 | Nguyễn Gia Linh | Nam | 19/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 19.5 | 10 | 49.5 | T | T | |
22 | 242 | Lê Ánh Ngọc | Nữ | 16/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 19.5 | 10 | 49.5 | T | T | |
23 | 15 | Chu Hoàng Anh | Nữ | 07/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 16.25 | 12.75 | 49 | T | T | |
24 | 139 | Trần Thị Hậu | Nữ | 07/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 1 | 10 | 10 | 19 | 10 | 49 | T | T | |
25 | 209 | Hoàng Thị Ngọc Mai | Nữ | 29/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 18 | 11 | 49 | T | T | |
26 | 325 | Nguyễn Phạm Mai Trang | Nữ | 02/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 20 | 9 | 49 | T | T | |
27 | 216 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 09/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 19.5 | 9.25 | 48.75 | T | T | |
28 | 228 | Trịnh Tô Gia My | Nữ | 08/07/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 15.75 | 13 | 48.75 | T | T | |
29 | 43 | Phạm Đức Anh | Nam | 24/05/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 18.5 | 10 | 48.5 | T | T | |
30 | 244 | Nguyễn Thị Tâm Ngọc | Nữ | 09/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 1 | 10 | 10 | 17.5 | 11 | 48.5 | T | T | |
31 | 169 | Dương Trọng Khánh | Nam | 26/08/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 19 | 9.25 | 48.25 | T | T | |
32 | 190 | Lê Thị Mai Linh | Nữ | 07/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 18.75 | 9.5 | 48.25 | T | T | |
33 | 28 | Lưu Đức Anh | Nam | 27/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 19.5 | 8.5 | 48 | T | T | |
34 | 278 | Nguyễn Hữu Phước | Nam | 07/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 20 | 8 | 48 | T | T | |
35 | 35 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 01/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Trung Sơn 1 | 10 | 10 | 17.25 | 10.5 | 47.75 | T | T | |
36 | 246 | Viên Thị Hồng Ngọc | Nữ | 16/07/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Cư | 10 | 10 | 16 | 11.75 | 47.75 | T | T | |
37 | 127 | Phạm Linh Giang | Nữ | 01/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 16 | 11.5 | 47.5 | T | T | |
38 | 226 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 04/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 19.75 | 7.75 | 47.5 | T | T | |
39 | 335 | Lương Xuân Tú | Nam | 18/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 14 | 13.5 | 47.5 | T | T | |
40 | 67 | Lê Xuân Gia Bảo | Nam | 23/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 19 | 8.25 | 47.25 | T | T | |
41 | 277 | Bùi Thiên Phước | Nam | 21/08/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 16 | 11.25 | 47.25 | T | T | |
42 | 18 | Dương Anh | Nam | 03/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 13.5 | 13.5 | 47 | T | T | |
43 | 40 | Nguyễn Hữu Tuấn Anh | Nam | 13/05/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 18.5 | 8.5 | 47 | T | T | |
44 | 150 | Đỗ Quang Huân | Nam | 06/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 18.5 | 8.5 | 47 | T | T | |
45 | 175 | Nguyễn Quang Khuê | Nam | 26/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 1 | 10 | 10 | 17 | 10 | 47 | T | T | |
46 | 193 | Lê Hà Linh | Nữ | 26/12/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5C | Quảng Tâm | 10 | 10 | 12 | 15 | 47 | T | T | |
47 | 76 | Lê Linh Chi | Nữ | 20/08/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 17 | 9.75 | 46.75 | T | T | |
48 | 112 | Nguyễn Thế Đạt | Nam | 22/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 18.25 | 8.5 | 46.75 | T | T | |
49 | 91 | Nguyễn Doãn Anh Dũng | Nam | 29/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 1 | 10 | 10 | 16 | 10.5 | 46.5 | T | T | |
50 | 131 | Lương Hải Hà | Nữ | 21/08/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 12.25 | 14.25 | 46.5 | T | T | |
51 | 230 | Vũ Thảo My | Nữ | 22/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 16.25 | 10.25 | 46.5 | T | T | |
52 | 330 | Vũ Trọng Trí | Nam | 18/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 16.75 | 9.5 | 46.25 | T | T | |
53 | 336 | Trần Anh Tú | Nam | 30/03/2009 | Quảng Xương | Quảng Xương | 5A | Quảng Giao | 10 | 10 | 13.5 | 12.5 | 46 | T | T | |
54 | 10 | Cao Hoàng Anh | Nam | 24/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 18 | 7.75 | 45.75 | T | T | |
55 | 174 | Lại Minh Khuê | Nữ | 22/05/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 13.5 | 12.25 | 45.75 | T | T | |
56 | 250 | Lê Minh Nguyên | Nam | 13/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 19.5 | 6.25 | 45.75 | T | T | |
57 | 72 | Lê Bảo Châu | Nữ | 18/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 18 | 7.5 | 45.5 | T | T | |
58 | 106 | Lê Trung Đạt | Nam | 11/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 15.5 | 10 | 45.5 | T | T | |
59 | 352 | Đỗ Đức Việt | Nam | 04/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 13.25 | 12.25 | 45.5 | T | T | |
60 | 222 | Lê Thị Trà My | Nữ | 06/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 19 | 6.25 | 45.25 | T | T | |
61 | 321 | Đỗ Thị Thùy Trâm | Nữ | 10/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5C | Quảng Vinh | 10 | 10 | 11.25 | 14 | 45.25 | T | T | |
62 | 37 | Nguyễn Văn Đức Anh | Nam | 01/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 16.25 | 8.75 | 45 | T | T | |
63 | 356 | Lê Hữu Tuấn Vũ | Nam | 06/10/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5A | Quảng Tâm | 10 | 10 | 14.25 | 10.75 | 45 | T | T | |
64 | 13 | Cao Bảo Anh | Nữ | 14/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 12.75 | 12 | 44.75 | T | T | |
65 | 17 | Đỗ Đức Anh | Nam | 18/08/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 14.75 | 10 | 44.75 | T | T | |
66 | 90 | Nguyễn Minh Dũng | Nam | 12/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 17.5 | 7.25 | 44.75 | T | T | |
67 | 138 | Vũ Thu Hằng | Nữ | 17/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 11.5 | 13.25 | 44.75 | T | T | |
68 | 257 | Lê Thị Vân Nhi | Nữ | 14/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 12.5 | 12.25 | 44.75 | T | T | |
69 | 89 | Lê Tuấn Dũng | Nam | 02/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Phong | 10 | 10 | 16 | 8.5 | 44.5 | T | T | |
70 | 172 | Lê Huy Khoa | Nam | 07/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 16 | 8.5 | 44.5 | T | T | |
71 | 217 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 14/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 11.5 | 13 | 44.5 | T | T | |
72 | 20 | Lê Ngọc Tâm Anh | Nữ | 20/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 13 | 11.25 | 44.25 | T | T | |
73 | 135 | Đặng Thanh Hải | Nam | 07/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 13.5 | 10.75 | 44.25 | T | T | |
74 | 160 | Trần Vũ Châu Huy | Nam | 10/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 15 | 9.25 | 44.25 | T | T | |
75 | 199 | Nguyễn Viết Tuấn Linh | Nam | 11/05/2009 | Quảng Xương | Quảng Xương | 5B | Quảng Giao | 10 | 10 | 14.25 | 10 | 44.25 | T | T | |
76 | 256 | Hoàng Thị Lâm Nhi | Nữ | 23/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 16 | 8.25 | 44.25 | T | T | |
77 | 212 | Vũ Hoàng Mai | Nữ | 15/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 11 | 13 | 44 | T | T | |
78 | 213 | Vũ Thị Yến Mai | Nữ | 11/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 13.5 | 10.5 | 44 | T | T | |
79 | 307 | Lê Thị Anh Thư | Nữ | 11/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 13.5 | 10.5 | 44 | T | T | |
80 | 168 | Hoàng Nam Khánh | Nam | 15/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Tiến 2 | 10 | 9 | 14.75 | 10 | 43.75 | T | T | |
81 | 270 | Cao Đăng Phong | Nam | 11/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 11.75 | 12 | 43.75 | T | T | |
82 | 324 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 28/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 13.75 | 10 | 43.75 | T | T | |
83 | 349 | Lê Thị Vân | Nữ | 10/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Tiến 2 | 10 | 9 | 15.5 | 9.25 | 43.75 | T | T | |
84 | 71 | Hoàng Bảo Châu | Nũ | 11/09/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5B | Quảng Tâm | 10 | 10 | 11.5 | 12 | 43.5 | T | T | |
85 | 114 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 23/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Cư | 10 | 10 | 16 | 7.5 | 43.5 | T | T | |
86 | 141 | Nguyễn Hồ Hiệp | Nam | 29/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Trung Sơn 2 | 10 | 10 | 13.75 | 9.75 | 43.5 | T | T | |
87 | 156 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 23/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 16.25 | 7.25 | 43.5 | T | T | |
88 | 215 | Đỗ Hoàng Tuấn Minh | Nam | 02/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 15 | 8.5 | 43.5 | T | T | |
89 | 142 | Cao Minh Hiếu | Nam | 06/06/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Thọ | 10 | 10 | 16.25 | 7 | 43.25 | T | T | |
90 | 346 | Lê Ánh Tuyết | Nữ | 08/08/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Châu | 10 | 10 | 15.75 | 7.5 | 43.25 | T | T | |
91 | 36 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 01/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 1 | 10 | 10 | 14 | 9 | 43 | T | T | |
92 | 157 | Lê Quang Huy | Nam | 22/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Quảng Thọ | 10 | 10 | 16 | 7 | 43 | T | T | |
93 | 130 | Lê Thị Ngọc Hà | Nữ | 18/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 11.75 | 11 | 42.75 | T | T | |
94 | 245 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 25/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 12.75 | 10 | 42.75 | T | T | |
95 | 309 | Nguyễn Song Thư | Nữ | 13/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 12.75 | 10 | 42.75 | T | T | |
96 | 345 | Thiều Đỗ Thiên Tường | Nam | 12/12/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5A | Quảng Tâm | 10 | 9 | 12 | 11.5 | 42.5 | T | T | |
97 | 21 | Lê Đức Anh | Nam | 25/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Trung Sơn 1 | 10 | 8 | 14.75 | 9.5 | 42.25 | T | T | |
98 | 191 | Lê Nguyễn Hà Linh | Nữ | 18/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 11.25 | 11 | 42.25 | T | T | |
99 | 218 | Phạm Nhật Minh | Nam | 18/02/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5B | Quảng Tâm | 10 | 10 | 15.5 | 6.75 | 42.25 | T | T | |
100 | 303 | Trịnh Phương Thảo | Nữ | 26/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 11 | 11.25 | 42.25 | T | T | |
101 | 314 | Trần Thị Anh Thư | Nữ | 25/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 16.5 | 5.75 | 42.25 | T | T | |
102 | 120 | Ngô Hữu Minh Đức | Nam | 14/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Cư | 10 | 9 | 15 | 8 | 42 | T | T | |
103 | 99 | Nguyễn Thị Linh Đan | Nữ | 19/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 11 | 10.75 | 41.75 | T | T | |
104 | 126 | Phạm Hương Giang | Nữ | 31/01/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Minh | 9 | 9 | 11 | 12.75 | 41.75 | T | T | |
105 | 251 | Nguyễn Lê Thảo Nguyên | Nữ | 07/07/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5A | Quảng Tâm | 10 | 10 | 11 | 10.75 | 41.75 | T | T | |
106 | 165 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 25/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Minh | 9 | 9 | 16 | 7.5 | 41.5 | T | T | |
107 | 300 | Nguyễn Vũ Sinh Thành | Nam | 20/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5G | Bắc Sơn | 10 | 10 | 9.5 | 12 | 41.5 | T | T | |
108 | 302 | Nguyễn Diệu Thảo | Nữ | 06/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 13.5 | 8 | 41.5 | T | T | |
109 | 147 | Lữ Văn Việt Hoàng | Nam | 05/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 1 | 10 | 10 | 12.5 | 8.75 | 41.25 | T | T | |
110 | 166 | Nguyễn Tuấn Khang | Nam | 20/05/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 12.5 | 8.75 | 41.25 | T | T | |
111 | 225 | Nguyễn Ngọc My | Nữ | 10/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 11 | 10.25 | 41.25 | T | T | |
112 | 285 | Văn Đình Quân | Nam | 21/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5C | Trường Sơn | 10 | 9 | 9.5 | 12.75 | 41.25 | T | T | |
113 | 301 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 21/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 11.25 | 10 | 41.25 | T | T | |
114 | 82 | Văn Đình Cường | Nam | 15/08/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 2 | 10 | 10 | 11 | 10 | 41 | T | T | |
115 | 83 | Vũ Viết Cường | Nam | 11/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 11 | 10 | 41 | T | T | |
116 | 107 | Lê Huy Đạt | Nam | 11/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 13 | 8 | 41 | T | T | |
117 | 186 | Trần Chí Hải Lâm | Nam | 18/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 1 | 10 | 10 | 9 | 12 | 41 | T | T | |
118 | 210 | Lê Phương Mai | Nữ | 31/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 13 | 8 | 41 | T | T | |
119 | 255 | Nguyễn Minh Nhật | Nam | 05/02/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Cư | 10 | 10 | 11.5 | 9.5 | 41 | T | T | |
120 | 287 | Nguyễn Trọng Nhật Quang | Nam | 03/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 13 | 8 | 41 | T | T | |
121 | 25 | Lê Phạm Quỳnh Anh | Nữ | 09/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Quảng Thọ | 10 | 10 | 10 | 10.75 | 40.75 | T | T | |
122 | 26 | Lê Quỳnh Anh | Nữ | 29/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5C | Quảng Vinh | 10 | 10 | 11 | 9.75 | 40.75 | T | T | |
123 | 78 | Lê vân Chi | Nữ | 14/03/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5A | Quảng Tâm | 10 | 10 | 9.5 | 11.25 | 40.75 | T | T | |
124 | 102 | Ngô Hải Đăng | Nam | 16/05/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Cư | 10 | 9 | 13.25 | 8.5 | 40.75 | T | T | |
125 | 125 | Phạm Trần Hương Giang | Nữ | 31/07/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tiến 1 | 10 | 10 | 11.75 | 9 | 40.75 | T | T | |
126 | 11 | Cao Thị Quỳnh Anh | Nữ | 11/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5C | Trường Sơn | 10 | 10 | 11 | 9.5 | 40.5 | T | T | |
127 | 80 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 19/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 10 | 10 | 10.5 | 40.5 | T | T | |
128 | 111 | Nguyễn Hữu Đạt | Nam | 27/03/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5B | Trung Sơn 2 | 10 | 10 | 13.5 | 7 | 40.5 | T | T | |
129 | 123 | Vũ Đình Minh Đức | Nam | 20/10/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5A | Quảng Tâm | 10 | 9 | 11 | 10.5 | 40.5 | T | T | |
130 | 248 | Hà Thảo Nguyên | Nữ | 24/12/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5E | Bắc Sơn | 10 | 10 | 10 | 10.5 | 40.5 | T | T | |
131 | 23 | Lê Đức Anh | Nam | 05/11/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Tâm | 10 | 10 | 9.75 | 10.5 | 40.25 | T | T | |
132 | 326 | Nguyễn Thị Mai Trang | Nữ | 01/10/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Cư | 10 | 9 | 11 | 10.25 | 40.25 | T | T | |
133 | 62 | Nguyễn Đỗ Ngọc Ánh | Nữ | 09/06/2009 | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 5A | Quảng Tâm | 10 | 10 | 16 | 4 | 40 | T | T | |
134 | 01 | Bùi Ngọc An | Nam | 08/09/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5D | Trường Sơn | 10 | 9 | 9 | 12 | 40 | T | T | |
135 | 366 | Ngô Thị Yến | Nữ | 09/04/2009 | Sầm Sơn | Sầm Sơn | 5A | Quảng Cư | 10 | 9 | 12 | 9 | 40 | T | T | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
Hiệu trưởng trường THCS | | Trưởng phòng Giáo dục & Đào tạo | Ký duyệt của Chủ tịch UBND Thành phố |
Đã ký | | Đã ký | | | | Đã ký | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | Phạm Xuân Trưởng
| | | | | Bùi Quốc Đạt | | |