Trường THCS Nguyễn Hồng Lễ thông báo kết quả tuyển sinh lớp 6 năm học 2020 - 2021

Đăng lúc: 16:48:35 06/08/2020 (GMT+7)

Thông báo kết quả tuyển sinh lớp 6 năm học 2020 - 2021 của trường THCS Nguyễn Hồng Lễ TP Sầm Sơn Thanh Hóa



PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ SẦM SƠN DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC TUYỂN VÀO LỚP 6 THCS
  TRƯỜNG THCS NGUYỄN HỒNG LỄ NĂM HỌC 2020-2021
   
 
   
 
                       
TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú Lớp Học sinh trường Tiểu học Kết quả các môn học Kết quả bài kiểm tra năng lực Tổng điểm xét tuyển Đánh giá về năng lực Đánh giá về phẩm chất Ghi chú
Toán Tiếng Việt Toán TiếngViệt
1 328 Trần Lê Trang Nữ 03/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 19.75 14.5 54.25 T T  
2 02 Lê Phước An Nam 21/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 19.5 13.75 53.25 T T  
3 116 Phạm Tiến Đạt Nam 17/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 19.5 13.5 53 T T  
4 331 Cao Thanh Trúc Nữ 26/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 19.75 13 52.75 T T  
5 75 Đỗ Linh Chi Nữ 11/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 19 13.5 52.5 T T  
6 197 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 09/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 19 13.5 52.5 T T  
7 290 Trịnh Diễm Quỳnh Nữ 16/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 19.5 13 52.5 T T  
8 121 Nguyễn Minh Đức Nam 1/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 20 12 52 T T  
9 33 Nguyễn Trần Minh Anh Nữ 13/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 19.5 11.75 51.25 T T  
10 105 Đõ Trọng Đạt Nam 20/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 20 11.25 51.25 T T  
11 238 Lê Tâm Nghĩa Nam 08/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 20 11.25 51.25 T T  
12 358 Cao Thảo Vy Nữ 10/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 19.75 11.25 51 T T  
13 119 Cao Văn Đức Nam 02/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 19.75 11 50.75 T T  
14 351 Trịnh Thảo Vân Nữ 10/07/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 17.75 13 50.75 T T  
15 137 Đỗ Thúy Hằng Nữ 07/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 19.5 11 50.5 T T  
16 44 Phạm Thị Diệp Anh Nữ 13/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 20 10.25 50.25 T T  
17 337 Dương Anh Tuấn Nam 04/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 20 10.25 50.25 T T  
18 204 Phạm Đức Lương  Nam 12/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 19.5 10.5 50 T T  
19 211 Nguyễn Trúc Mai Nữ 03/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 19.5 10.5 50 T T  
20 03 Nguyễn Hà An Nữ 05/08/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 18 11.75 49.75 T T  
21 194 Nguyễn Gia Linh Nam 19/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 19.5 10 49.5 T T  
22 242 Lê Ánh Ngọc Nữ 16/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 19.5 10 49.5 T T  
23 15 Chu Hoàng Anh Nữ 07/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 16.25 12.75 49 T T  
24 139 Trần Thị Hậu Nữ 07/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 1 10 10 19 10 49 T T  
25 209 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 29/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 18 11 49 T T  
26 325 Nguyễn Phạm Mai Trang Nữ 02/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 20 9 49 T T  
27 216 Nguyễn Văn Minh Nam 09/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 19.5 9.25 48.75 T T  
28 228 Trịnh Tô Gia My Nữ 08/07/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 15.75 13 48.75 T T  
29 43 Phạm Đức Anh Nam 24/05/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 18.5 10 48.5 T T  
30 244 Nguyễn Thị Tâm Ngọc Nữ 09/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 1 10 10 17.5 11 48.5 T T  
31 169 Dương Trọng Khánh Nam 26/08/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 19 9.25 48.25 T T  
32 190 Lê Thị Mai Linh Nữ  07/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 18.75 9.5 48.25 T T  
33 28 Lưu Đức Anh Nam 27/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 19.5 8.5 48 T T  
34 278 Nguyễn Hữu Phước Nam 07/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 20 8 48 T T  
35 35 Nguyễn Phương Anh Nữ 01/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Trung Sơn 1 10 10 17.25 10.5 47.75 T T  
36 246 Viên Thị Hồng Ngọc Nữ 16/07/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Cư 10 10 16 11.75 47.75 T T  
37 127 Phạm Linh Giang Nữ 01/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 16 11.5 47.5 T T  
38 226 Nguyễn Thị Trà My Nữ 04/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 19.75 7.75 47.5 T T  
39 335 Lương Xuân Tú Nam 18/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 14 13.5 47.5 T T  
40 67 Lê Xuân Gia Bảo Nam 23/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 19 8.25 47.25 T T  
41 277 Bùi Thiên Phước Nam 21/08/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 16 11.25 47.25 T T  
42 18 Dương Anh  Nam 03/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 13.5 13.5 47 T T  
43 40 Nguyễn Hữu Tuấn Anh Nam 13/05/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 18.5 8.5 47 T T  
44 150 Đỗ Quang Huân Nam 06/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 18.5 8.5 47 T T  
45 175 Nguyễn Quang Khuê Nam 26/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 1 10 10 17 10 47 T T  
46 193 Lê Hà Linh Nữ 26/12/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5C Quảng Tâm 10 10 12 15 47 T T  
47 76 Lê Linh Chi Nữ 20/08/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 17 9.75 46.75 T T  
48 112 Nguyễn Thế Đạt Nam 22/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 18.25 8.5 46.75 T T  
49 91 Nguyễn Doãn Anh Dũng Nam 29/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 1 10 10 16 10.5 46.5 T T  
50 131 Lương Hải Hà Nữ 21/08/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 12.25 14.25 46.5 T T  
51 230 Vũ Thảo My Nữ 22/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 16.25 10.25 46.5 T T  
52 330 Vũ Trọng Trí Nam 18/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 16.75 9.5 46.25 T T  
53 336 Trần Anh Tú Nam 30/03/2009 Quảng Xương Quảng Xương 5A Quảng Giao 10 10 13.5 12.5 46 T T  
54 10 Cao Hoàng Anh Nam 24/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 18 7.75 45.75 T T  
55 174 Lại Minh Khuê Nữ 22/05/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 13.5 12.25 45.75 T T  
56 250 Lê Minh Nguyên Nam 13/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 19.5 6.25 45.75 T T  
57 72 Lê Bảo Châu Nữ 18/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 18 7.5 45.5 T T  
58 106 Lê Trung Đạt Nam 11/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 15.5 10 45.5 T T  
59 352 Đỗ Đức Việt Nam 04/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 13.25 12.25 45.5 T T  
60 222 Lê Thị Trà My Nữ 06/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 19 6.25 45.25 T T  
61 321 Đỗ Thị Thùy Trâm Nữ 10/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5C Quảng Vinh 10 10 11.25 14 45.25 T T  
62 37 Nguyễn Văn Đức Anh Nam 01/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 16.25 8.75 45 T T  
63 356 Lê Hữu Tuấn Vũ Nam 06/10/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5A Quảng Tâm 10 10 14.25 10.75 45 T T  
64 13 Cao Bảo Anh Nữ 14/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 12.75 12 44.75 T T  
65 17 Đỗ Đức Anh Nam 18/08/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 14.75 10 44.75 T T  
66 90 Nguyễn Minh Dũng Nam 12/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 17.5 7.25 44.75 T T  
67 138 Vũ Thu Hằng Nữ 17/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 11.5 13.25 44.75 T T  
68 257 Lê Thị Vân Nhi Nữ 14/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 12.5 12.25 44.75 T T  
69 89 Lê Tuấn Dũng Nam 02/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Phong 10 10 16 8.5 44.5 T T  
70 172 Lê Huy Khoa Nam 07/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 16 8.5 44.5 T T  
71 217 Nguyễn Thị Linh Nữ 14/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 11.5 13 44.5 T T  
72 20 Lê Ngọc Tâm Anh Nữ 20/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 13 11.25 44.25 T T  
73 135 Đặng Thanh Hải Nam 07/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 13.5 10.75 44.25 T T  
74 160 Trần Vũ Châu Huy Nam 10/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 15 9.25 44.25 T T  
75 199 Nguyễn Viết Tuấn Linh Nam 11/05/2009 Quảng Xương Quảng Xương 5B Quảng Giao 10 10 14.25 10 44.25 T T  
76 256 Hoàng Thị Lâm Nhi Nữ 23/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 16 8.25 44.25 T T  
77 212 Vũ Hoàng Mai Nữ 15/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 11 13 44 T T  
78 213 Vũ Thị Yến Mai Nữ 11/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 13.5 10.5 44 T T  
79 307 Lê Thị Anh Thư Nữ 11/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 13.5 10.5 44 T T  
80 168 Hoàng Nam Khánh Nam 15/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Tiến 2 10 9 14.75 10 43.75 T T  
81 270 Cao Đăng Phong Nam 11/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 11.75 12 43.75 T T  
82 324 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 28/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 13.75 10 43.75 T T  
83 349 Lê Thị Vân Nữ 10/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Tiến 2 10 9 15.5 9.25 43.75 T T  
84 71 Hoàng Bảo Châu 11/09/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5B Quảng Tâm 10 10 11.5 12 43.5 T T  
85 114 Nguyễn Tiến Đạt Nam 23/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Cư 10 10 16 7.5 43.5 T T  
86 141 Nguyễn Hồ Hiệp Nam 29/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Trung Sơn 2 10 10 13.75 9.75 43.5 T T  
87 156 Nguyễn Văn Hùng Nam 23/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 16.25 7.25 43.5 T T  
88 215 Đỗ Hoàng Tuấn Minh Nam 02/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 15 8.5 43.5 T T  
89 142 Cao Minh Hiếu Nam 06/06/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Thọ 10 10 16.25 7 43.25 T T  
90 346 Lê Ánh Tuyết Nữ 08/08/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Châu 10 10 15.75 7.5 43.25 T T  
91 36 Nguyễn Quốc Anh Nam 01/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 1 10 10 14 9 43 T T  
92 157 Lê Quang Huy Nam 22/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Quảng Thọ 10 10 16 7 43 T T  
93 130 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 18/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 11.75 11 42.75 T T  
94 245 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 25/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 12.75 10 42.75 T T  
95 309 Nguyễn Song Thư Nữ 13/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 12.75 10 42.75 T T  
96 345 Thiều Đỗ Thiên Tường Nam 12/12/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5A Quảng Tâm 10 9 12 11.5 42.5 T T  
97 21 Lê Đức Anh Nam 25/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Trung Sơn 1 10 8 14.75 9.5 42.25 T T  
98 191 Lê Nguyễn Hà Linh Nữ 18/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 11.25 11 42.25 T T  
99 218 Phạm Nhật Minh Nam 18/02/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5B Quảng Tâm 10 10 15.5 6.75 42.25 T T  
100 303 Trịnh Phương Thảo Nữ 26/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 11 11.25 42.25 T T  
101 314 Trần Thị Anh Thư Nữ 25/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 16.5 5.75 42.25 T T  
102 120 Ngô Hữu Minh Đức Nam 14/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Cư 10 9 15 8 42 T T  
103 99 Nguyễn Thị Linh Đan Nữ 19/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 11 10.75 41.75 T T  
104 126 Phạm Hương Giang Nữ 31/01/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Minh 9 9 11 12.75 41.75 T T  
105 251 Nguyễn Lê Thảo Nguyên Nữ 07/07/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5A Quảng Tâm 10 10 11 10.75 41.75 T T  
106 165 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 25/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Minh 9 9 16 7.5 41.5 T T  
107 300 Nguyễn Vũ Sinh Thành Nam 20/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5G Bắc Sơn 10 10 9.5 12 41.5 T T  
108 302 Nguyễn Diệu Thảo Nữ 06/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 13.5 8 41.5 T T  
109 147 Lữ Văn Việt Hoàng Nam 05/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 1 10 10 12.5 8.75 41.25 T T  
110 166 Nguyễn Tuấn Khang Nam 20/05/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 12.5 8.75 41.25 T T  
111 225 Nguyễn Ngọc My Nữ 10/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Quảng Tiến 2 10 10 11 10.25 41.25 T T  
112 285 Văn Đình Quân  Nam 21/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5C Trường Sơn 10 9 9.5 12.75 41.25 T T  
113 301 Nguyễn Tiến Thành Nam 21/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 11.25 10 41.25 T T  
114 82 Văn Đình Cường Nam 15/08/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 2 10 10 11 10 41 T T  
115 83 Vũ Viết Cường Nam 11/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 11 10 41 T T  
116 107 Lê Huy Đạt Nam 11/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 13 8 41 T T  
117 186 Trần Chí Hải Lâm Nam 18/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 1 10 10 9 12 41 T T  
118 210 Lê Phương Mai Nữ 31/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 13 8 41 T T  
119 255 Nguyễn Minh Nhật Nam 05/02/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Cư 10 10 11.5 9.5 41 T T  
120 287 Nguyễn Trọng Nhật Quang Nam 03/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 13 8 41 T T  
121 25 Lê Phạm Quỳnh Anh Nữ 09/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Quảng Thọ 10 10 10 10.75 40.75 T T  
122 26 Lê Quỳnh Anh Nữ 29/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5C Quảng Vinh 10 10 11 9.75 40.75 T T  
123 78 Lê vân Chi Nữ 14/03/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5A Quảng Tâm 10 10 9.5 11.25 40.75 T T  
124 102 Ngô Hải Đăng Nam 16/05/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Cư 10 9 13.25 8.5 40.75 T T  
125 125 Phạm Trần Hương Giang Nữ 31/07/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tiến 1 10 10 11.75 9 40.75 T T  
126 11 Cao Thị Quỳnh Anh Nữ 11/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5C Trường Sơn 10 10 11 9.5 40.5 T T  
127 80 Nguyễn Mạnh Cường Nam 19/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 10 10 10.5 40.5 T T  
128 111 Nguyễn Hữu Đạt Nam 27/03/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5B Trung Sơn 2 10 10 13.5 7 40.5 T T  
129 123 Vũ Đình Minh Đức Nam 20/10/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5A Quảng Tâm 10 9 11 10.5 40.5 T T  
130 248 Hà Thảo Nguyên Nữ 24/12/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5E Bắc Sơn 10 10 10 10.5 40.5 T T  
131 23 Lê Đức Anh Nam 05/11/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Tâm 10 10 9.75 10.5 40.25 T T  
132 326 Nguyễn Thị Mai Trang Nữ 01/10/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Cư 10 9 11 10.25 40.25 T T  
133 62 Nguyễn Đỗ Ngọc Ánh Nữ 09/06/2009 TP Thanh Hóa TP Thanh Hóa 5A Quảng Tâm 10 10 16 4 40 T T  
134 01 Bùi Ngọc An Nam 08/09/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5D Trường Sơn 10 9 9 12 40 T T  
135 366 Ngô Thị Yến Nữ 09/04/2009 Sầm Sơn Sầm Sơn 5A Quảng Cư 10 9 12 9 40 T T  
                                 
Hiệu trưởng trường THCS     Trưởng phòng Giáo dục & Đào tạo  Ký duyệt của Chủ tịch UBND Thành phố   
Đã ký   Đã ký       Đã ký      
                                 
                                 




    Phạm Xuân Trưởng

 
        Bùi Quốc Đạt     

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
32480